Tổng hợp các mã chứng khoán ngân hàng năm 2023 đáng đầu tư

Thị trường cổ phiếu và trái phiếu cũng đã bắt đầu trở nên nhộn nhịp hơn, mặc dù không tránh khỏi những biến động, tăng giảm liên tục nhưng bên cạnh đó vẫn có những cơ hội tốt để đầu tư. 

Với các nhóm ngành được quan tâm trong thời gian gần đây như bất động sản, ngân hàng, dầu khí, sức khỏe – y tế, dịch vụ tiện ích,.. Trong đó, ngành ngân hàng luôn là lựa chọn ưu tiên của những người đang và chuẩn bị có ý định đầu tư vào chứng khoán.

Hãy cùng Cổ Phiếu Chứng Khoán điểm qua các mã chứng khoán ngân hàng tiền năng trong năm 2023 nhé!

Danh sách mã chứng khoán ngân hàng

Danh sách mã chứng khoán ngân hàng

Tổng quan về các mã chứng khoán ngân hàng

Dưới đây là một số nội dung quan trọng mà nhà đầu tư cần quan tâm khi đầu tư vào các mã cổ phiếu ngành ngân hàng.

Mã chứng khoán ngân hàng là gì?

Mã chứng khoán ngân hàng là một ký hiệu được sử dụng để đại diện cho một công ty ngân hàng trên thị trường chứng khoán. Mỗi công ty đều có một mã chứng khoán riêng, thường được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán để cho phép người đầu tư mua bán cổ phiếu của công ty đó trên thị trường mở.

Ví dụ như: Trên sàn giao dịch chứng khoán Hoa Kỳ (NASDAQ), mã chứng khoán của ngân hàng JP Morgan Chase là JPM, trong khi trên sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam (HOSE), mã chứng khoán của ngân hàng BIDV là BID.

Mã chứng khoán ngân hàng là gì
Mã chứng khoán ngân hàng là một ký hiệu đại diện cho ngân hàng

Mã chứng khoán thường bao gồm từ 1 đến 5 chữ cái và được sử dụng để định danh cho công ty trong các giao dịch trên thị trường chứng khoán.

Tham khảo thêm các thuật ngữ liên quan:

Tại sao nên đầu tư mã chứng khoán ngân hàng?

Điều đầu tiên, theo quan sát hiện nay hàng loạt các ngân hàng bắt đầu “mọc lên như nấm” ở Việt Nam , đặc biệt theo thông tin về thị trường, thì ngân hàng là ngành lớn nhất với việc tăng trưởng không giới hạn. Bởi ngày nay người Việt Nam đã dần thích nghi cũng như hiểu rõ hơn về các khoản phí giao dịch chứng khoán cũng như sử dụng nhiều các dịch vụ của ngành ngân hàng mang lại và việc đầu tư để phát triển ngành ngân hàng cũng là điều hiển nhiên.

Thế nên không khó để thấy rằng, nhóm ngành ngân hàng đang dần chiếm ưu thế. Với các bằng chứng cụ thể: 

  • Theo thiên tài cổ phiếu – Warren Buffett thì chứng khoán ngân hàng thuộc nhóm 3 ngành chiếm tỷ trọng lớn nhất 
  • Có nhiều lợi thế về cạnh tranh như việc rào cản gia nhập ngành lớn bởi vì các quy định về pháp lý để mở ngân hàng khắt khe và không hề đơn giản. Với giới hạn quy mô để một ngân hàng được mở cần mức vốn điều lệ thấp nhất trong khoảng giao động từ 3000 đến 5000 tỷ.
  • Bên cạnh đó, tốc độ tăng trưởng của ngành ngân hàng luôn cao với mức tăng trưởng tín dụng 13% – 15%/ năm. 
Lý do nên đầu tư chứng khoán ngân hàng
Lý do nên đầu tư mã chứng khoán ngân hàng

Yếu tố ảnh hưởng các mã cổ phiếu ngân hàng

Cổ phiếu ngân hàng có một số đặc thù riêng so với các loại cổ phiếu khác, bao gồm:

  • Ảnh hưởng của chính sách tiền tệ: Ngân hàng là người đứng đằng sau hoạt động tài chính của nền kinh tế, và do đó chính sách tiền tệ của chính phủ có thể ảnh hưởng đến tình hình kinh doanh của ngân hàng. Những thay đổi trong lãi suất, tỷ giá và chính sách tín dụng có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và giá cổ phiếu của ngân hàng.
  • Tình hình tài chính của khách hàng: Ngân hàng là nhà cung cấp dịch vụ tài chính, do đó tình hình tài chính của khách hàng sẽ ảnh hưởng đến tình hình kinh doanh của ngân hàng. Nếu khách hàng gặp khó khăn tài chính hoặc khả năng trả nợ giảm, điều này sẽ ảnh hưởng đến tài sản và lợi nhuận của ngân hàng.
  • Các quy định pháp lý: Ngành ngân hàng là một lĩnh vực được quản lý chặt chẽ và có nhiều quy định pháp lý. Các quy định này có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng và giá cổ phiếu.
  • Các khoản tài sản: Ngân hàng là nhà cung cấp dịch vụ tài chính, và các tài sản của ngân hàng thường là các khoản vay và các khoản đầu tư. Điều này có nghĩa là giá cổ phiếu của ngân hàng sẽ phụ thuộc vào tài sản và khả năng quản lý rủi ro của ngân hàng.
  • Thị trường tài chính và kinh tế: Như mọi ngành kinh doanh khác, ngành ngân hàng cũng bị ảnh hưởng bởi tình hình thị trường tài chính và kinh tế. Sự thay đổi về cách đặt lệnh mua bán chứng khoán và giá cả hàng hóa có thể ảnh hưởng đến tình hình kinh doanh của ngân hàng và giá cổ phiếu của nó. 

Các chỉ số quan trọng khi phân tích mã cổ phiếu ngân hàng

Các chỉ số quan trọng của mã chứng khoán ngân hàng bao gồm:

Tăng trưởng tốc độ tín dụng

Để đánh giá tăng trưởng tín dụng và chất lượng cho vay của một ngân hàng, có các yếu tố cần xem xét như sau:

  • Tốc độ tăng trưởng tín dụng, được tính bằng cách chia tổng lượng cho vay của năm hiện tại cho tổng lượng cho vay của năm trước đó và trừ đi 1.
  • Chất lượng cho vay được đánh giá thông qua việc phân loại các khoản nợ thành 5 nhóm đã được công bố bởi ngân hàng, trong đó nợ xấu thuộc nhóm 3-5. Tỷ lệ nợ xấu được tính bằng cách chia tổng số nợ xấu thuộc nhóm 3-5 cho tổng lượng cho vay của ngân hàng. Ngân hàng hoạt động hiệu quả sẽ có tỷ lệ nợ xấu thấp.
  • Trái phiếu VAMC được ghi nhận trong mục chứng khoán đầu tư trên bảng cân đối kế toán của ngân hàng. Nếu ngân hàng còn nhiều trái phiếu VAMC, đó là tín hiệu cho thấy ngân hàng chưa xử lý hiệu quả các khoản nợ xấu tồn đọng. 
  • Tỷ lệ chi phí dự phòng rủi ro tín dụng cũng là một chỉ số quan trọng khi phân tích mã cổ phiếu ngân hàng. Ngân hàng hoạt động hiệu quả sẽ có tỷ lệ chi phí dự phòng thấp.
Tốc độ tăng trưởng tín dụng ảnh hưởng đến việc tăng/giảm mã cổ phiếu ngân hàng
Tốc độ tăng trưởng tín dụng ảnh hưởng đến việc tăng/giảm mã cổ phiếu ngân hàng

Tăng trưởng huy động và chất lượng đầu ra

Để đạt được tăng trưởng cho vay và thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng, cần tập trung vào việc tăng cường tỷ lệ tăng trưởng huy động và chất lượng đầu vào. Điều này bao gồm các yếu tố sau:

  • Tăng trưởng huy động: Tỷ lệ tăng trưởng huy động đáp ứng yêu cầu về tăng trưởng cho vay và là cơ sở để thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng.
  • Tỷ lệ CASA (tiền gửi không kỳ hạn): Ngân hàng sẽ có lợi thế cạnh tranh nếu tỷ lệ CASA càng lớn, vì giá vốn huy động sẽ càng rẻ.
  • Giá huy động vốn huy động: Doanh nghiệp có tỷ lệ CASA lớn sẽ có giá vốn huy động thấp hơn thông thường.

Chỉ số an toàn vốn ngân hàng

Là những chỉ số khó tính trên bảng báo cáo tài chính của các doanh nghiệp. Điều này bao gồm:

  • Tỷ lệ cấp tín dụng từ nguồn vốn huy động (LDR): Đây là tỷ lệ giữa số tiền cho vay và tổng số vốn huy động của ngân hàng. Một tỷ lệ LDR thấp cho thấy ngân hàng còn nhiều tiềm năng tăng trưởng trong tương lai, và ngược lại.
  • Hệ số an toàn vốn (CAR): Đây là chỉ số liên quan đến tính thanh khoản của ngân hàng. Một hệ số CAR lớn cho thấy tiềm năng tăng trưởng của ngân hàng càng cao.
  • Tỷ lệ sử dụng nguồn vốn ngắn hạn cho các khoản vay trung hạn và dài hạn: Chỉ số này cho biết mức độ thanh khoản của ngân hàng. Nếu ngân hàng sử dụng quá nhiều nguồn vốn ngắn hạn để cho vay trung và dài hạn, sẽ gặp vấn đề liên quan đến thanh khoản khi khách hàng ồ ạt rút vốn.

Cơ cấu thu nhập ảnh hưởng đến mã chứng khoán ngân hàng

Cơ cấu thu nhập của một ngân hàng bao gồm:

  • Thu nhập từ lãi suất: Là khoản thu nhập chính của ngân hàng và bao gồm tiền lãi thu được từ các khoản vay cho khách hàng và các khoản cho vay giữa các ngân hàng.
  • Thu nhập từ các hoạt động khác: Ngoài khoản thu nhập từ lãi suất, ngân hàng còn có thể thu được các khoản thu nhập khác như phí dịch vụ, hoa hồng từ các giao dịch, thu nhập từ đầu tư và các khoản phí khác.
  • Các nguồn thu nhập khác: Bên cạnh các khoản thu nhập chính, ngân hàng còn có thể có các nguồn thu nhập khác như thu nhập từ bất động sản, tài sản bán được hoặc các khoản thu nhập không thường xuyên khác.

Hiệu suất kinh doanh và khả năng sinh lời của ngân hàng

Các chỉ số đánh giá hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời của một ngân hàng, bao gồm:

  • NIM (Net Interest Margin): Chênh lệch giữa lãi suất thu về từ cho vay và lãi suất trả trên tiền gửi. Mức NIM càng cao thể hiện ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn.
  • Thu nhập biên ngoài lãi (Non-Interest Income): Đánh giá khả năng kiếm được các khoản thu nhập từ các hoạt động khác ngoài cho vay và tiền gửi. Chỉ số này giúp đánh giá khả năng tăng trưởng của ngân hàng.
  • Tỷ lệ chi phí / thu nhập (Cost-to-Income Ratio): Đánh giá mức độ quản trị và vận hành của ngân hàng. Mức tỷ lệ thấp thể hiện rằng ngân hàng hoạt động hiệu quả.
  • Lợi nhuận sau thuế và tăng trưởng lợi nhuận sau thuế: Chỉ số này thể hiện giá trị mà các nhà đầu tư có thể nhận được khi đầu tư vào cổ phiếu của ngân hàng, và khả năng tăng trưởng lợi nhuận sau thuế của ngân hàng.
  • ROAE (Return on Average Equity): Chỉ số này cho biết lợi nhuận trên mỗi đơn vị vốn chủ sở hữu bình quân. ROAE là một chỉ số quan trọng trong ngành ngân hàng, vì các ngân hàng có ROAE cao và ổn định thường cho thấy hoạt động kinh doanh hiệu quả.

Các chỉ số này được sử dụng để đánh giá hiệu suất tài chính của ngân hàng và cung cấp thông tin hữu ích cho nhà đầu tư để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

Một số lưu ý cần biết khi đầu tư mã chứng khoán ngân hàng

Những điều trên thể hiện mức ổn định và đảm bảo của một ngân hàng. Bản chất vốn có của ngành ngân hàng là nhận vốn gửi từ các cá nhân, tổ chức và cho vay lại nguồn vốn đó. Chính vì thế, khi đầu tư chứng khoán ngân hàng nhà đầu tư cần lưu ý một số điểm chính như sau:

  • Các thông tin liên quan hoạt động đầu vào của ngân hàng như giá vốn, tăng trưởng huy động vốn…
  • Cách ngân hàng giải quyết các vấn đề nội bộ liên quan đến quản lý vốn như: hệ thống quản trị rủi ro, các dịch vụ gia tăng mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng…
  • Chất lượng đầu ra của nguồn vốn (chất lượng cho vay), bao gồm: chất lượng khách hàng, tăng trưởng tín dụng.
  • Bạn cần biết rằng chất lượng tài sản là quan trọng trong ngành ngân hàng chứ không phải chỉ là hiệu quả kinh doanh. Được đánh giá qua các yếu tố như: tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ chi trả cổ tức, trái phiếu VAMC, tỷ lệ lãi và phí phải thu, tỷ lệ trích lập dự phòng nợ xấu. 
  • Một ngân hàng có chỉ số LDR càng thấp và chỉ số CAR càng cao sẽ thể hiện khả năng tăng trưởng tín dụng và phát triển bền vững. 
  • Chỉ nên đầu tư dài hạn vào các ngân hàng có chỉ số ROE cao vượt trội.
Một số lưu ý cần biết khi đầu tư mã chứng khoán ngân hàng
Một số lưu ý cần biết khi đầu tư chứng khoán ngân hàng

Bảng danh sách mã cổ phiếu các ngân hàng phổ biến ở Việt Nam

Hiện nay, có ba sàn chứng khoán được phép vận hành ở Việt Nam gồm: HOSE, HNX và UPCOM. Với 17 ngân hàng được niêm yết trên sàn HOSE và HNX, 7 ngân hàng được niêm yết trên sàn UPCOM. Việc niêm yết cổ phiếu chứng khoán nhằm tạo sự minh bạch, công khai thông tin kèm theo việc thu hút nhiều vốn đầu tư và thúc đẩy ngành ngân hàng Việt Nam phát triển thêm một bậc. 

Cụ thể các mã giao dịch chứng khoán ngân hàng đó là:

STT Tên ngân hàng Mã chứng khoán ngân hàng
1 Ngân hàng BIDV BID
2 Ngân hàng Vietinbank CTG
3 Ngân hàng Vietcombank VCB
4 Ngân hàng VP bank VIB
5 Ngân hàng Eximbank EIB
6 Ngân hàng HD bank HDB
7 Ngân hàng MB bank MBB
8 Ngân hàng Sacombank STB
9 Ngân hàng Techcombank TCB
10 Ngân hàng TP bank TPB
11 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng VIB VIB
12 Ngân hàng Á Châu ACB
13 Ngân hàng Bưu điện Việt Nam LienVietPostbank LPB
14 Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam MSB

Các ngân hàng đã niêm yết trên sàn HOSE

STT Tên ngân hàng Mã chứng khoán ngân hàng
1 Ngân hàng TMCP Sài Gòn SHB
2 Ngân hàng TMCP Quốc dân NCB
3 Ngân hàng TMCP An Bình ABB

Các ngân hàng đã niêm yết trên sàn HNX

STT Tên ngân hàng Mã chứng khoán ngân hàng
1 Bắc Á BAB
2 Kienlongbank KLB
3 Vietbank VBB
4 VietcapitalBank BVB
5 TMCP Sài Gòn Công thương SGB
6 Nam Á NAB
7 PGbank PGB

Các ngân hàng đã niêm yết trên sàn UPCOM

Các ngân hàng đã niêm yết trên sàn UPCOM
Các ngân hàng đã niêm yết trên sàn UPCOM

Bạn có thể quan tâm: Cách định giá cổ phiếu

Tiêu chí lựa chọn cổ phiếu ngân hàng trong 2023

Việc lựa chọn cổ phiếu ngân hàng trong 2023 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, dưới đây là một số tiêu chí quan trọng mà bạn nên xem xét:

  • Tình hình kinh doanh: Năm 2023, ngành ngân hàng sẽ phục hồi và có triển vọng tăng trưởng do nền kinh tế được dự báo sẽ ổn định hơn. Vì vậy, bạn cần xem xét tình hình kinh doanh của các ngân hàng để chọn những công ty có triển vọng tăng trưởng tốt.
  • Tiềm lực tài chính: Điều quan trọng tiếp theo là kiểm tra khả năng tài chính của các ngân hàng. Nên chọn những ngân hàng có khả năng tài chính mạnh mẽ, có lợi nhuận ổn định và tỷ lệ nợ xấu thấp.
  • Định giá hợp lý: Để đầu tư vào cổ phiếu ngân hàng, bạn nên xem xét định giá hợp lý của cổ phiếu để chọn những công ty có giá trị đầu tư tốt.
  • Chính sách ngân hàng: Chính sách của ngân hàng cũng có ảnh hưởng đến tình hình kinh doanh và giá cổ phiếu của các công ty. Vì vậy, bạn cần xem xét những chính sách mới của ngành ngân hàng để đánh giá triển vọng tương lai của công ty.
  • Các yếu tố khác: Ngoài các yếu tố trên, bạn cũng nên xem xét các yếu tố khác như quy mô hoạt động, dịch vụ ngân hàng, công nghệ, đội ngũ nhân viên, tầm nhìn và chiến lược phát triển của các công ty để có cái nhìn toàn diện hơn về ngành ngân hàng.

Lưu ý rằng đầu tư vào mã cổ phiếu ngân hàng là một quá trình nghiêm túc và bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin trước khi ra quyết định đầu tư vào bất kỳ công ty nào. Bạn cũng nên tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia đầu tư hoặc sử dụng ứng dụng đầu tư chứng khoán nếu cần.

Tổng hợp các mã chứng khoán ngân hàng năm 2023 đáng đầu tư

  • ACB – Mã cổ phiếu Ngân hàng ACB có giá 31.550 đồng và giao dịch với số lượng lớn mỗi ngày.
  • BID – Mã Ngân hàng chứng khoán BIDV với giá 39.450 đồng có thể là lựa chọn hấp dẫn để mua và bán khi giá tăng cao trong thời gian ngắn.
  • VIB – Mã chứng khoán của Ngân hàng Quốc tế Việt Nam đang có xu hướng giảm nhẹ, đây có thể là cơ hội để sở hữu với giá thấp. 
  • VCB – Mã chứng khoán Ngân hàng Vietcombank với giá 97.200 đồng, là  một trong bốn ngân hàng lớn tại Việt Nam. Cổ phiếu ngân hàng Vietcombank được phát hành vào năm 2009 với hơn 10 năm phát triển, Vietcombank được xem là ngân hàng có triển vọng tăng trưởng trong tương lai cao. Các nhà đầu tư nên cân nhắc đầu tư vào cổ phiếu của Vietcombank.
Mã cổ phiếu chứng khoán Ngân hàng Vietcombank
Mã cổ phiếu chứng khoán Ngân hàng Vietcombank
  • MBB – Ngân hàng TMCP Quân đội (MBB) được thành lập vào năm 1994 với mục tiêu cung cấp các dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp quân đội. Từ khi được niêm yết trên sàn HOSE vào năm 2001, MBB đã có nhiều bước phát triển đáng kể, đặc biệt là trong việc kết hợp số hóa vào mô hình kinh doanh ngân hàng. Trọng tâm của MBB trong năm nay là tiếp tục phát triển và tăng trưởng mạnh mẽ.
  • TCB – Mã chứng khoán ngân hàng Techcombank  là một trong những ngân hàng năng động hàng đầu với lợi thế cạnh tranh dài hạn về chi phí vốn huy động. Nhờ các chiến lược kinh doanh đúng đắn, Techcombank đa dạng hóa danh mục dịch vụ để tăng cường trải nghiệm của khách hàng. Điều này đã giúp ngân hàng có triển vọng tăng trưởng tốt trong lĩnh vực ngân hàng và thị trường chứng khoán nói chung.
Mã chứng khoán ngân hàng Techcombank
Mã cổ phiếu chứng khoán ngân hàng Techcombank

TPB – Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPB) được thành lập vào năm 2008 với sự kế thừa sức mạnh từ các tập đoàn hàng đầu. Trong những năm gần đây, TPB đã liên tục thể hiện năng lực dẫn đầu ngành thông qua các chỉ số hiệu quả kinh doanh luôn đứng top đầu. TPB là một lựa chọn tốt cho việc đầu cổ phiếu IPO.

Trên đây là một số thông tin về các mã chứng khoán ngân hàng tiềm năng cùng với những phân tích nhằm đưa ra những gợi ý, định hướng. Nếu có những kiến thức vững vàng kèm theo những chiến lược chuẩn xác thì chắc hẳn ngành ngân hàng là một lựa chọn đúng đắn và triển vọng để đầu tư lâu dài. 

Nếu bạn đang có dự định đầu tư chứng khoán ngân hàng mà chưa hiểu gì về nó thì có thể liên hệ trực tiếp đến hotline 0902.620.939, hoặc truy cập website https://cophieuchungkhoan.com.vn để được tư vấn cụ thể hơn nhé! Chúc các bạn thành công.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *